Có 2 kết quả:
剧烈 jù liè ㄐㄩˋ ㄌㄧㄝˋ • 劇烈 jù liè ㄐㄩˋ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh mẽ, dữ dội
Từ điển Trung-Anh
(1) violent
(2) acute
(3) severe
(4) fierce
(2) acute
(3) severe
(4) fierce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mạnh mẽ, dữ dội
Từ điển Trung-Anh
(1) violent
(2) acute
(3) severe
(4) fierce
(2) acute
(3) severe
(4) fierce
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0