Có 2 kết quả:

剧烈 jù liè ㄐㄩˋ ㄌㄧㄝˋ劇烈 jù liè ㄐㄩˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

mạnh mẽ, dữ dội

Từ điển Trung-Anh

(1) violent
(2) acute
(3) severe
(4) fierce

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

mạnh mẽ, dữ dội

Từ điển Trung-Anh

(1) violent
(2) acute
(3) severe
(4) fierce

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0